Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng vàng



noun
List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams)
Roll of honours
bảng vàng thi đua the roll of honours of the emulation movement
bảng vàng danh dự a certificate given to families with many members in the army

[bảng vàng]
roll of honour
Bảng vàng thi đua
Roll of honour of the emulation movement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.